Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 05-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:40 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
715,000 -120,000.00 | 0.00 | 757,000 -103,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,456.00 -24.00 | 16,476.00 -112.00 | 17,076.00 -82.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,196 259.00 | 18,296 251.00 | 18,988 323.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 27,510 | 27,510 -1,268.00 | 28,312 28,312 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.06 3,436.06 | 3,470.77 3,470.77 | 3,582.65 3,582.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.26 3,598.26 | 3,736.05 3,736.05 |
Euro | EUR | 26,704 -236.00 | 26,774 -274.00 | 28,128 152.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,510 31,510 | 31,510 -917.00 | 32,261 32,261 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 3,168.75 | 3,203.00 3,203.00 | 3,297.00 3,297.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.80 303.80 | 315.94 315.94 |
Yên Nhật | JPY | 162.48 0.73 | 162.98 -1.05 | 168.74 -1.60 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.72 0.21 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,303.65 5,303.65 | 5,419.33 5,419.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,252.00 2,252.00 | 2,372.00 2,372.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,039.00 24.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,345 -458.90 | 18,530 -396.60 | 19,124 -452.12 |
Bạc Thái | THB | 637.99 637.99 | 677.99 -65.01 | 705.99 705.99 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 20.00 | 25,200 10.00 | 25,457 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 840,000 -40,000.00 | 0.00 | 857,000 -33,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.